Có 2 kết quả:
借词推搪 jiè cí tuī táng ㄐㄧㄝˋ ㄘˊ ㄊㄨㄟ ㄊㄤˊ • 藉詞推搪 jiè cí tuī táng ㄐㄧㄝˋ ㄘˊ ㄊㄨㄟ ㄊㄤˊ
jiè cí tuī táng ㄐㄧㄝˋ ㄘˊ ㄊㄨㄟ ㄊㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make a lot of excuses
Bình luận 0
jiè cí tuī táng ㄐㄧㄝˋ ㄘˊ ㄊㄨㄟ ㄊㄤˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make a lot of excuses
Bình luận 0